Có 1 kết quả:

塊磊 khối lỗi

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lòng uất hận, nỗi bất bình chất chứa trong lòng. § Cũng nói là “lỗi khối” 磊塊, “lũy khối” 壘塊.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0